Có 5 kết quả:

羽翼 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ語意 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ語義 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ语义 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ语意 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) meaning
(2) content of speech or writing
(3) semantic

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meaning of words
(2) semantic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meaning of words
(2) semantic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meaning
(2) content of speech or writing
(3) semantic

Bình luận 0