Có 5 kết quả:
羽翼 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ • 語意 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ • 語義 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ • 语义 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ • 语意 yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wing
(2) (fig.) assistant
(2) (fig.) assistant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning
(2) content of speech or writing
(3) semantic
(2) content of speech or writing
(3) semantic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning of words
(2) semantic
(2) semantic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning of words
(2) semantic
(2) semantic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning
(2) content of speech or writing
(3) semantic
(2) content of speech or writing
(3) semantic
Bình luận 0